Có 2 kết quả:
全世界无产者联合起来 quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˇ • 全世界無產者聯合起來 quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) Proletarier aller Länder, vereinigt euch!
(2) Workers of the world, unite!
(2) Workers of the world, unite!
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Proletarier aller Länder, vereinigt euch!
(2) Workers of the world, unite!
(2) Workers of the world, unite!
Bình luận 0